Có 2 kết quả:

施捨 shī shě ㄕ ㄕㄜˇ施舍 shī shě ㄕ ㄕㄜˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to give in charity
(2) to give alms (to the poor)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to give in charity
(2) to give alms (to the poor)

Bình luận 0